Có 2 kết quả:
异戊橡胶 yì wù xiàng jiāo ㄧˋ ㄨˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧㄠ • 異戊橡膠 yì wù xiàng jiāo ㄧˋ ㄨˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧㄠ
yì wù xiàng jiāo ㄧˋ ㄨˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
isoprene rubber
Bình luận 0
yì wù xiàng jiāo ㄧˋ ㄨˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
isoprene rubber
Bình luận 0