Có 2 kết quả:

异戊橡胶 yì wù xiàng jiāo ㄧˋ ㄨˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧㄠ異戊橡膠 yì wù xiàng jiāo ㄧˋ ㄨˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

isoprene rubber

Từ điển Trung-Anh

isoprene rubber